Có 2 kết quả:
仙山琼阁 xiān shān qióng gé ㄒㄧㄢ ㄕㄢ ㄑㄩㄥˊ ㄍㄜˊ • 仙山瓊閣 xiān shān qióng gé ㄒㄧㄢ ㄕㄢ ㄑㄩㄥˊ ㄍㄜˊ
xiān shān qióng gé ㄒㄧㄢ ㄕㄢ ㄑㄩㄥˊ ㄍㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
jeweled palace in the fairy mountain
Bình luận 0
xiān shān qióng gé ㄒㄧㄢ ㄕㄢ ㄑㄩㄥˊ ㄍㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
jeweled palace in the fairy mountain
Bình luận 0